TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pet

bộ giao dịch điện tử cá nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cưng nựng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

âu yếm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

polyetylen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pet

PET

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

companion animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pet animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pet

PET

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heimtier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pet

animal de compagnie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

animal familier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

companion animal,pet,pet animal /AGRI/

[DE] Heimtier

[EN] companion animal; pet; pet animal

[FR] animal de compagnie; animal familier

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PET /v_tắt (Polyethylen)/HOÁ, ĐIỆN, D_KHÍ, C_DẺO, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] PET (polyethylene)

[VI] polyetylen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pet

Cưng nựng, âu yếm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PET

bộ giao dịch điện tử cá nhân