Việt
vuốt ve
âu yếm
mơn trớn
nâng niu
vỗ về
trìu mến
nũng nĩu
nịnh
xu nịnh
làm hài lòng .
Đức
kajolieren
kajolieren /vt, vi/
vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến, nũng nĩu, nịnh, xu nịnh, làm hài lòng [khoái chí, êm tai].