streicheln /vt/
vuốt ve, mơn trón, vỗ về, nâng niu.
Beschwichtigung /f =, -en/
sự] trấn an, trán định, làm yên, vỗ về, dỗ.
beschwichtigen /vt/
bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, vỗ về, dỗ; einen Streit beschwichtigen dàn xếp, dàn hòa, khu xử (vụ cãi cọ)
tätscheln /vt/
vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mến.
liebkosen /(liebkosen) (không tách) vt/
(liebkosen) vuốt VC, câu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mén.
Liebkosung /(Liebkosung) f =, -e/
(Liebkosung) sự, thái độ] vuốt vc, âu yém, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mến.
buhlen /vi/
1. (cổ) tán tĩnh, ve vãn, lơn, ve; sống bê tha (trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng); (um A) tán tỉnh, ve vãn; 2. (thi ca) vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về; thổi, quạt (về gió).
kosen /1 vt vuôt ve, âu yếm, mơn trán, nâng niu, vỗ về, trìu mến; II (m/
1 vt vuôt ve, âu yếm, mơn trán, nâng niu, vỗ về, trìu mến; II (mit D) 1. vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến; 2. nói chuyện dịu dàng [hữu nghị].
befrieden /vt/
1. rào dậu, rào kín; 2. vỗ yên, vỗ về, dàn hòa, trấn an, hòa giải, dung hòa, điều hòa;
kajolieren /vt, vi/
vuốt ve, âu yếm, mơn trớn, nâng niu, vỗ về, trìu mến, nũng nĩu, nịnh, xu nịnh, làm hài lòng [khoái chí, êm tai].
Befriedung /f =,/
sự] hòa giả, dàn hòa, dung hòa, điều hòa, trấn an, vỗ yên, vỗ về, trấn định, bình yên, thanh bình, bình tĩnh.
Versöhnung /f =, -en/
sự] hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điểu hòa, vỗ về, vỗ yên, trấn an, trấn định, bình định, tình yên, thanh tình, tình tĩnh.
kalmieren /vt/
làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.
beruhigen /vt/
bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ, làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định;
befriedigen /vt/
1. [làm] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả hê, hả dạ, làm dịu, làm đô (đói, khát...); 2. làm yên lòng (yên tâm), đỗ dành, vỗ về, dỗ, làm dịu, làm bót (đau khổ, hồi hộp), làm... lắng xuống, làm khuây khỏa; 3. trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng;