beschwichtigen /vt/
bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, vỗ về, dỗ; einen Streit beschwichtigen dàn xếp, dàn hòa, khu xử (vụ cãi cọ)
beruhigen /vt/
bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ, làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định;