TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chinh phục

chinh phục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dưới quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được sau nỗ lực vượt bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ bằng lời nói ngọt ngào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt làm nô dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nô dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâmlăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinhphục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phục tùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mêhồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón bằng màng nhện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chể ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... khuắt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gánh cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... dưđi quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóng ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... làm nô lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho... có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt dưói quyền điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chõ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt khuắt phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón tráo bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón lộn sòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón đánh tráo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chắc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ai phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ mũi ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉnh định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thuần phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en cho bú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... thuần phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng yên cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chinh phục

 conquer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conquest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chinh phục

subordinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erobern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forcieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abriegelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgarnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezähmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zügein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterjochung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eroberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfechten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterwerfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

subaltemieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgamen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besänftigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezähmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daniederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umspinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unteikriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zliordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bändigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstricken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zügelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subaltemation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kirren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stillung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kalmieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beruhigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n mít Lügen umspinnen

lừa dôi ai, luông gạt ai.

j-n einem Verhör unterwerfen

cật vắn, lục vấn, hỏi vặn, xét hỏi;

neúe Hácken einstricken

đan

seine Zunge zähmen

giữ mồm giữ miệng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Meer neues Land abringen

chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới

ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen

tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá.

ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen

tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài.

einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen

chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao

eine Festung bezwingen

chiếm lĩnh một pháo đài

sich kaum bezwingen können

hầu như không thể tự kiềm chế.

ein Volk unterwerfen

chinh phục một dân tộc.

er ist nicht unterzukriegen

ông ta là người không thể khuất phục

sich nicht unter kriegen lassen

không để mất tinh thần, không nhụt chi.

den Weltmeistertitel erobern

dạt được danh hiệu vô địch

das Herz einer Frau erobern

chiếm được tình yêu của một người phụ nữ.

es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen

hắn không thể chế ngự được con ngựa', die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát', seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng', sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterjochung /í =, -en/

sự] nô dịch, chinh phục, xâm lược.

Eroberung /f =, -en/

1. [sự] xâm chiếm, xâmlăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiếm; 2. [sự] quyén rũ, mê hoặc, chinhphục.

erfechten /vt/

xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục; einen Sieg - giành được (thu được, đạt được) thắng lợi.

Unterwerfung /f =, -en/

sự] chinh phục, khống ché, nô dịch, bắt... phục tùng.

subaltemieren /vt/

chinh phục, bắt... khuất phục, bắt... phục tùng [phụ thuộc, lệ thuộc], khống chế; đặt... dưói quyền (của ai).

erkämpfen /vt/

xâm chiếm, xâm lâng, xâm lược, chinh phục, chiém đoạt; einen Sieg - giành thắng lợi, thu được tháng lợi.

umgamen /vt (nghĩa bóng)/

ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; lừa gạt, luông gạt, ni ai vào bẫy.

Besänftigung /f =, -en/

1. [sự] trấn an, trấn định, chinh phục, ché ngự; 2. [sự] làm dịu (nỗi giận...).

Bezähmung /f =, -en/

sự] thuần dưông, thuần hóa, chinh phục, chế ngự, kim chế.

erobern /vt/

1. xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiém lấy, lấy, chiếm, đoạt; 2. (nghĩa bóng) làm mêhồn, làm say mê, mê hoặc, quyến rũ, chinh phục.

daniederkämpfen /vt/

khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -

umspinnen /vt/

1. cuón bằng màng nhện; 2. (nghĩa bóng) ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; j-n mít Lügen umspinnen lừa dôi ai, luông gạt ai.

unteikriegen /vt/

chiến thắng, thắng lợi, đánh thắng, đánh bại, thắng, chể ngự, chinh phục; sich nicht -lassen không đầu hàng, không lùi bước.

unterstellen /vt (/

1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;

subordinieren /vt/

1. chinh phục, bắt... khuất phục [phục tùng], khống chế; 2. bắt... phụ thuộc [lệ thuộc, tùy thuộc]; 3. đặt... dưđi quyền; 4. (văn phạm) làm phụ thuộc.

unterwerfen /vt/

1. chinh phục, bắt... phục tùng [khuắt phục], khóng ché, nô dịch, bắt... làm nô lệ; 2. phải, chịu, bị; j-n einem Verhör unterwerfen cật vắn, lục vấn, hỏi vặn, xét hỏi;

Zliordnen /vt/

làm cho... có, cho thêm, bắt... khuất phục, chinh phục, bắt... phục tùng, đặt dưói quyền điều khiển [chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo]; biệt phái, dậc phái.

Bändigung /f =, -en/

sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.

einstricken /vt/

1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).

zähmen /vt/

1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;

Zügelung /f =, -en/

1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.

bezwingen /vt/

1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;

zügeln /vt/

1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.

Subaltemation /f =, -en/

1. [sự] chinh phục, bắt phục tùng, khuất, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; 2. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc.

Unterstellung /f =, -en/

1. [sự] chinh phục, bắt khuắt phục, bắt phục tùng, khuất phục, phục tùng, phụ thuộc; (quân sự) [sự] bổ sung quân, điều thêm; 2. ngón tráo bài, ngón lộn sòng, ngón đánh tráo.

kirren /vt/

1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.

Stillung /í/

1. = [sự] chế ngự, chinh phục, bỉnh định, làm thuần phục, làm yên tâm, làm yên lòng, làm thỏa mãn, thỏa mãn; 2. =, -en [sự] cho bú.

kalmieren /vt/

làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.

beruhigen /vt/

bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ, làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định;

bändigen /vt/

làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forum,forcieren /[for'si:ran] (sw. V.; hat)/

(Milit ) đánh chiếm; chinh phục (bezwingen, nehmen);

subordinieren /(sw. V.; hat)/

(veraltend, noch bildungsspr ) chinh phục; bắt khuất phục; đặt dưới quyền;

Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/

chinh phục; đạt được sau nỗ lực vượt bậc (abzwingen);

chinh phục biển (lấn biển) để có được một vùng đất mới : dem Meer neues Land abringen tôi đã thuyết phục được anh ấy hứa bỏ thuốc lá. : ich habe ihm das Versprechen abgerungen, nicht mehr zu rauchen

umgarnen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; quyến rũ bằng lời nói ngọt ngào;

bezähmen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; chế ngự; kiềm chế; ngăn chặn (zügeln, beherrschen);

tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài. : ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen

bezwingen /(st. V.; hat)/

chiến thắng; chinh phục; chế ngự; bắt phục tùng (besiegen, überwinden, beherrschen);

chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao : einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen chiếm lĩnh một pháo đài : eine Festung bezwingen hầu như không thể tự kiềm chế. : sich kaum bezwingen können

unterwerfen /(st. V.; hat)/

chinh phục; bắt phục tùng; khuất phục; bắt làm nô dịch;

chinh phục một dân tộc. : ein Volk unterwerfen

unterkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chiến thắng; đánh bại; chế ngự; chinh phục; áp chế;

ông ta là người không thể khuất phục : er ist nicht unterzukriegen không để mất tinh thần, không nhụt chi. : sich nicht unter kriegen lassen

bewältigen /[ba'veltigan] (sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; khống chế; kiểm soát (meistem);

erobern /(sw. V.; hat)/

chinh phục; đạt được; chiếm được; (nghĩa bóng) làm say mê; mê hoặc; quyến rũ;

dạt được danh hiệu vô địch : den Weltmeistertitel erobern chiếm được tình yêu của một người phụ nữ. : das Herz einer Frau erobern

zügein /(sw. V.; hat)/

kiềm chế; chế ngự; chinh phục; ngăn chặn; nén; kìm; ghìm; cầm; dằn (zurückhalten, beherrschen);

bändigen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; chế ngự; trấn áp; trấn an; thuần dưỡng; thuần hóa; kiềm chế; kìm hãm (zähmen);

hắn không thể chế ngự được con ngựa' , die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát' , seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng' , sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi. : es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conquer, subdue

chinh phục

 conquest

chinh phục (cuộc)