Unterjochung /í =, -en/
sự] nô dịch, chinh phục, xâm lược.
Eroberung /f =, -en/
1. [sự] xâm chiếm, xâmlăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiếm; 2. [sự] quyén rũ, mê hoặc, chinhphục.
erfechten /vt/
xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục; einen Sieg - giành được (thu được, đạt được) thắng lợi.
Unterwerfung /f =, -en/
sự] chinh phục, khống ché, nô dịch, bắt... phục tùng.
subaltemieren /vt/
chinh phục, bắt... khuất phục, bắt... phục tùng [phụ thuộc, lệ thuộc], khống chế; đặt... dưói quyền (của ai).
erkämpfen /vt/
xâm chiếm, xâm lâng, xâm lược, chinh phục, chiém đoạt; einen Sieg - giành thắng lợi, thu được tháng lợi.
umgamen /vt (nghĩa bóng)/
ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; lừa gạt, luông gạt, ni ai vào bẫy.
Besänftigung /f =, -en/
1. [sự] trấn an, trấn định, chinh phục, ché ngự; 2. [sự] làm dịu (nỗi giận...).
Bezähmung /f =, -en/
sự] thuần dưông, thuần hóa, chinh phục, chế ngự, kim chế.
erobern /vt/
1. xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiém lấy, lấy, chiếm, đoạt; 2. (nghĩa bóng) làm mêhồn, làm say mê, mê hoặc, quyến rũ, chinh phục.
daniederkämpfen /vt/
khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -
umspinnen /vt/
1. cuón bằng màng nhện; 2. (nghĩa bóng) ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; j-n mít Lügen umspinnen lừa dôi ai, luông gạt ai.
unteikriegen /vt/
chiến thắng, thắng lợi, đánh thắng, đánh bại, thắng, chể ngự, chinh phục; sich nicht -lassen không đầu hàng, không lùi bước.
unterstellen /vt (/
1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;
subordinieren /vt/
1. chinh phục, bắt... khuất phục [phục tùng], khống chế; 2. bắt... phụ thuộc [lệ thuộc, tùy thuộc]; 3. đặt... dưđi quyền; 4. (văn phạm) làm phụ thuộc.
unterwerfen /vt/
1. chinh phục, bắt... phục tùng [khuắt phục], khóng ché, nô dịch, bắt... làm nô lệ; 2. phải, chịu, bị; j-n einem Verhör unterwerfen cật vắn, lục vấn, hỏi vặn, xét hỏi;
Zliordnen /vt/
làm cho... có, cho thêm, bắt... khuất phục, chinh phục, bắt... phục tùng, đặt dưói quyền điều khiển [chỉ huy, chỉ đạo, lãnh đạo]; biệt phái, dậc phái.
Bändigung /f =, -en/
sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.
einstricken /vt/
1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).
zähmen /vt/
1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;
Zügelung /f =, -en/
1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.
bezwingen /vt/
1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;
zügeln /vt/
1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.
Subaltemation /f =, -en/
1. [sự] chinh phục, bắt phục tùng, khuất, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; 2. [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc.
Unterstellung /f =, -en/
1. [sự] chinh phục, bắt khuắt phục, bắt phục tùng, khuất phục, phục tùng, phụ thuộc; (quân sự) [sự] bổ sung quân, điều thêm; 2. ngón tráo bài, ngón lộn sòng, ngón đánh tráo.
kirren /vt/
1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
Stillung /í/
1. = [sự] chế ngự, chinh phục, bỉnh định, làm thuần phục, làm yên tâm, làm yên lòng, làm thỏa mãn, thỏa mãn; 2. =, -en [sự] cho bú.
kalmieren /vt/
làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.
beruhigen /vt/
bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ, làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định;
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.