Việt
xâm chiếm
xâm lâng
xâm lược
chinh phục
chiém đoạt
tranh đấu được
đạt được nhờ tranh đấu
chiếm được
giành được
Đức
erkämpfen
die Mannschaft hat den Sieg hart erkämpfen müssen
đội bóng đã khó khăn lắm mới giành được chiến thắng.
erkämpfen /(sw. V.; hat)/
tranh đấu được; đạt được nhờ tranh đấu; chiếm được; giành được;
die Mannschaft hat den Sieg hart erkämpfen müssen : đội bóng đã khó khăn lắm mới giành được chiến thắng.
erkämpfen /vt/
xâm chiếm, xâm lâng, xâm lược, chinh phục, chiém đoạt; einen Sieg - giành thắng lợi, thu được tháng lợi.