erkämpfen /vt/
xâm chiếm, xâm lâng, xâm lược, chinh phục, chiém đoạt; einen Sieg - giành thắng lợi, thu được tháng lợi.
raffen /vt/
1. thu nhặt, thu lượm, hái, nhặt, lượm; das (lange) Kleid raffen vén quần áo lên; 2.: etw. an sich (A) raffen chiếm hữu, chiém đoạt, chiém giữ, chiếm lấy, tiếm đoạt, cưdp đoạt;