Wegelagerung /í =, -en/
sự, vụ] cưóp, ăn cưóp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật.
raffen /vt/
1. thu nhặt, thu lượm, hái, nhặt, lượm; das (lange) Kleid raffen vén quần áo lên; 2.: etw. an sich (A) raffen chiếm hữu, chiém đoạt, chiém giữ, chiếm lấy, tiếm đoạt, cưdp đoạt;
Raub /m -(e/
1. [sự, vụ] cưdp, ăn cưỏp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật, cưông đoạt; tham ô, ăn cắp của công; (tiền) [sự] biển thủ, thụt két; 2. của cưdp được, đồ cưđp được, tiền tham ô; 3. [sự] tìm kiếm.