Wegelagerung /í =, -en/
sự, vụ] cưóp, ăn cưóp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật.
ausfegen /vt/
1. quét sạch, quét dọn; 2. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cưóp phá.
berauben /vt/
1. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cuỗm sạch, đánh cắp hét, khoắng hết, cưóp hết; 2. tưóc đoạt, làm mát.
brandschatzen /(khô/
1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.
Raub /m -(e/
1. [sự, vụ] cưdp, ăn cưỏp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật, cưông đoạt; tham ô, ăn cắp của công; (tiền) [sự] biển thủ, thụt két; 2. của cưdp được, đồ cưđp được, tiền tham ô; 3. [sự] tìm kiếm.
plündern /vt/
1. ăn cưóp, cưđp, cưdp bóc, cưóp đóạt, cưdp giật; 2. tàn phá, phá phách, phá sạch, phá trụi, tàn hại; phá ^ípại; 3. hái quả, lấy đồ chơi (từ cây thông Nô en).