Việt
quét sạch
quét dọn
cưdp
ăn cưdp
cưdp bóc
cưóp phá.
quét đi
chặt cành
róc cành
Đức
ausfegen
ausfegen /(sw. V.; hat)/
(bes nordd ) quét dọn; quét đi;
(bes nordd ) quét sạch;
(landsch ) chặt cành; róc cành;
ausfegen /vt/
1. quét sạch, quét dọn; 2. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cưóp phá.