wegfegen /vt/
quét sạch, quét dọn; weg
herauskehren ii /vt/
quét sạch, quét dọn; -
auskehren /vt/
quét sạch, quét dọn;
hinwegfegen /vi/
quét sạch, phủi sạch, mang đi; -
fegen /I vt/
quét, quét tưđc, quét dọn, quét sạch; II vi (s) lao vút, lướt nhanh, xông lên, bôc lên, tỏa mùi.
auslichten /vt/
1. dọn sạch, dọn quang, quét sạch; 2. tỉa.
abrasieren /vt/
1. cạo nhẵn, cạo sạch; 2. (nghĩa bóng) quét sạch, tiêu diệt hoàn toàn.
ausfegen /vt/
1. quét sạch, quét dọn; 2. cưdp, ăn cưdp, cưdp bóc, cưóp phá.
scharren /I vt/
1. gãi, cào (bằng móng chân); 2. lê (chân); II vt 1. đào, bói; 2. chôn, vùi, chôn vùi; 3. quét sạch, quét đi; 4. cạo, cạo sạch.
ausschieaen /I vt/
1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.