Việt
cạo nhẵn
cạo sạch
quét sạch
tiêu diệt hoàn toàn.
Đức
abrasieren
abrasieren /vt/
1. cạo nhẵn, cạo sạch; 2. (nghĩa bóng) quét sạch, tiêu diệt hoàn toàn.