einscharren /vt/
chôn, vùi, lấp, chôn vùi.
vergraben /vt/
chôn, vùi, lắp, chôn vùi; sein Gesteht ins Kissen vergrabenvùi mặtvàogối; sein Gesicht in beide Hände [in beiden Händen] vergraben che mặt bằng tay;
verscharren /vt/
chôn, vùi, lấp, chôn vùi.
Einbettung /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).
scharren /I vt/
1. gãi, cào (bằng móng chân); 2. lê (chân); II vt 1. đào, bói; 2. chôn, vùi, chôn vùi; 3. quét sạch, quét đi; 4. cạo, cạo sạch.