Anlehnung /f =, -en/
sự] nôi, tiếp, tiếp cận
Wiege /í =, -n/
1. [cái] nôi; 2. (nghĩa bóng) quê hương, nơi chôn rau cắt rổn; nơi khỏi nguyên, nơi phát sinh.
Aneinanderfügungreihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. nôi, đặt sát cạnh nhau, xếp thành hàng vói nhau.
Einbettung /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).
Kämmen /n -s/
1. [sự] chải, chải chuót; 2. [sự] chải len; 3. (kĩthuật) [sự] nôi, ăn khđp. bộ li hợp, sức bám (của bánh răng); 4. (quân sự) càn quét, lùng quét.
beigesellen /vt (j -m)/
két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;
Kopplung /í =, -en/
1. [sự] thắt, buộc (ngựa v.v.); 2. (đưòng sắt) móc nôi, bộ nôi; [sự] nổi, móc; 3. (điện) [sự] nôi (dây), đấu dây; môi nối.
Gleisanschluß /m -sses, -/
Schlüsse (đường sắt) sự nói đưông, [chỗ, môi] nôi; Gleis