Việt
thắt
buộc
móc nôi
bộ nôi
nôi
đấu dây
Đức
Kopplung
Kopplung /í =, -en/
1. [sự] thắt, buộc (ngựa v.v.); 2. (đưòng sắt) móc nôi, bộ nôi; [sự] nổi, móc; 3. (điện) [sự] nôi (dây), đấu dây; môi nối.