Việt
đấu dây
đấu nối
cắm phích điện
thắt
buộc
móc nôi
bộ nôi
nôi
nối
cắm
cắm vào
ghép vào
Anh
connect
plug in
connect up
Đức
anschließen
Kopplung
nối, đấu nối, đấu dây, cắm phích điện, cắm, cắm vào, ghép vào
Kopplung /í =, -en/
1. [sự] thắt, buộc (ngựa v.v.); 2. (đưòng sắt) móc nôi, bộ nôi; [sự] nổi, móc; 3. (điện) [sự] nôi (dây), đấu dây; môi nối.
anschließen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect, connect up, plug in
[VI] đấu nối, đấu dây, cắm phích điện
connect /điện/