einführen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] plug in
[VI] cắm vào
einstecken /vt/ĐIỆN/
[EN] plug in
[VI] cắm vào
einstecken /vt/V_THÔNG/
[EN] plug in
[VI] cắm vào, ghép vào
einstöpseln /vt/TV/
[EN] plug in
[VI] cắm vào (phích cắm)
einstecken /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] plug, plug in
[VI] cắm, cắm vào
anschließen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect, connect up, plug in
[VI] đấu nối, đấu dây, cắm phích điện
anschließen /vt/V_THÔNG/
[EN] connect, connect up, plug in
[VI] nối, đấu nối, cắm phích điện