TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einführen

giới thiệu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cắm vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem áp dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giới thiệu ai với cha mẹ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ấn tượng ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einführen

introduce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

launch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plug in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einführen

einführen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einführen

introduire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie lassen sich meist leicht einführen.

Phần lớn chúng chỉ cần được đẩy nhẹ vào.

Worauf ist beim Einführen des Kolbens in den Zylinder zu achten?

Phải chú ý gì khi đưa piston vào xi lanh?

v Kalten Kolbenbolzen durch das obere Bolzenloch bis an die Pleuelstange einführen.

Chốt piston lạnh được đưa vào qua lỗ chốt trên đến tận thanh truyền.

Nach dem Einführen des Messgerätes in den Zylinder wird das Innenmessgerät um eine horizontale Achse senkrecht zur Messrichtung geschwenkt (Bild 2).

Sau khi đưa đầu đo vào trong xi lanh, thiết bị đo bên trong được nghiêng qua lại theo một trục ngang thẳng góc với hướng đo (Hình 2).

Beim Einführen des gut geölten Kolbens in den Zylinder sind die Kolbenringe mit einer Ringmanschette (Bild 1) zusammenzudrücken, um sie vor Beschä- digung zu schützen.

Khi đưa piston được bôi dầu kỹ lưỡng vào trong xi lanh, những vòng xéc măng phải được bóp lại với một vòng măng sét (Hình 1) để tránh bị hư hỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich im Klub gut eingeführt

anh ta đã nhanh chóng thích nghi với những người trong câu lạc bộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reform einführen

cải cách, tién hành cải cách;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einführen /khai tâm ai, hướng dẫn ai trong việc gì. 6. giới thiệu, cho làm quen; jmdn. bei seinen Eltern einführen/

giới thiệu ai với cha mẹ mình;

einführen /khai tâm ai, hướng dẫn ai trong việc gì. 6. giới thiệu, cho làm quen; jmdn. bei seinen Eltern einführen/

làm quen; tự giới thiệu; tạo ấn tượng ban đầu;

er hat sich im Klub gut eingeführt : anh ta đã nhanh chóng thích nghi với những người trong câu lạc bộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einführen /vt/

1. nhập, nhập cảng; 2. (y) đưa (que thăm, huyết thanh) vào, truyền dẫn; 3.dẫn... vào, đưa... vào (hội, cương vị...); giói thiệu; 4. đưa vào, áp dụng, đem áp dụng, thi hành, đem thi hành; éine Reform einführen cải cách, tién hành cải cách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einführen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] plug in

[VI] cắm vào

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einführen

[DE] einführen

[EN] introduce

[FR] introduire

[VI] giới thiệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einführen

introduce

einführen

launch