introduire
introduire [PtRodqîR] I. V. tr. [71] 1. Giới thiệu, đua vào, dẫn vào. Introduire qqn auprès d’un personnage: Giói thiệu ai vói một nhân vật quan trọng. 2. Đút vào, tra vào, cho vào, nhét vào, mang vào, đua vào. Introduire la clef dans la serrure: Tra khóa vào ổ. > Bóng Introduire des coutumes: Du nhập tập quán. Cette mesure introduisit le désordre: Biện pháp này mang lại sự hỗn loạn. 3. LUẬT Bắt đầu, mở đầu; khởi tô. Introduire une instance devant un tribunal: Khỏi tố vụ kiện ở tòa án. II. V. pron. Nhập, vào, len lỏi vào. Un cambrioleur s’est introduit dans la maison: Tên trộm lên vào nhà.