Việt
giới thiệu
đưa vào
làm quen
Anh
introduce
Đức
einführen
vorstellen
Pháp
introduire
The friend, who has been trying for years to introduce the man to other friends, nods courteously, struggles silently to breathe in the tiny room.
Bạn ông, kẻ đã bỏ công cả năm trời để giới thiệu ông với những người bạn khác, lịch sự gật đầu trong lúc âm thầm ráng tìm chút không khí để thở trong căn phòng bé tẹo này.
And if she does not go to Lake Geneva on 23 June 1905, she will not meet a Catherine d’Épinay walking on the jetty of the east shore and will not introduce Mlle. d’Épinay to her son Richard.
Nếu ngày 23.6.1905 bà không đi chơi hồ Genève thì sẽ không gặp một cô Cathérine d’Espinay nào đó đi dạo trên con đê nơi bờ hồ phía Đông và bà sẽ không giới thiệu được cô d’Espinay với cậu con trai tên Richard.
đưa vào, giới thiệu, làm quen
[DE] einführen
[EN] introduce
[FR] introduire
[VI] giới thiệu