TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorstellen

đặt ra trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn đồng hồ nhanh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. ~ hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorstellen

introduce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorstellen

vorstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Zusammenhangskräfte (= Kohäsionskräfte) innerhalb eines Stoffes kann man sich modellhaft wie folgt vorstellen:

Các lực liên kết (= lực cố kết) trong một chất có thể trình bày dưới dạng mô hình như sau: Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt kann sich niemand die Zukunft vorstellen.

Trong thế giới này không ai có thể hình dung về tương lai.

Wer sich die Zukunft nicht vorstellen kann, der kann auch die Folgen seines Handelns nicht abwägen.

Kẻ nào không hề mường tượng được điều gì sẽ có thề xảy ra trong tương lai, kẻ ấy cũng không có khả năng cân nhắc hậu quả hành động của mình.

Er kann sich nur die Gegenwart vorstellen, und die Gegenwart ist in diesem Augenblick ein sich verdüsternder Himmel, aber kein Regen.

Anh chỉ có thể hình dung được hiện tại, mà hiện tại trong khoảnh khắc này là bầu trời âm u nhưng không mưa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstellen /vt/

1. đặt ra trưóc; 2. vặn đồng hồ nhanh hơn; 3. (j-m) giói thiệu; 4. là, tỏ ra, thể hiện; 5. (sich (D) etw. vorstellen hình dung, tưđng tượng; stellen Sie sich vor! anh hãy tưỏng tượng mà xem;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorstellen

introduce