Việt
đặt ra trưóc
vặn đồng hồ nhanh hơn
giói thiệu
là
tỏ ra
thể hiện
etw. ~ hình dung
tưđng tượng
Đức
vorstellen
vorstellen /vt/
1. đặt ra trưóc; 2. vặn đồng hồ nhanh hơn; 3. (j-m) giói thiệu; 4. là, tỏ ra, thể hiện; 5. (sich (D) etw. vorstellen hình dung, tưđng tượng; stellen Sie sich vor! anh hãy tưỏng tượng mà xem;