empfehlen /vt/
giói thiệu, tiến cử, đề cử; khuyên, khuyên bảo, khuyên răn, chĩ bảo; bitte, empfehlen Sie mich ihren Eỉtern làm ơn chuyển lòi kính thăm đến song thân của ngài (ich) empfehle mich (Ihnen) tôi lấy làm vinh hạnh chào ngài;
introduzieren /vt/
giói thiệu, dưa vào, mỏ đầu.
Referenz /f =, -en/
1. [sự] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2. ý kiến, nhận xét.
nominieren /vt/
1. gọi là, nghĩa là, đặt tên; 2. giói thiệu, đề cử, tiến củ.
Empfehlung /f =, -en/
1. [sự] giói thiệu, tiến củ, đề củ; zur Empfehlung [để] giói thiệu, tiến cử, đề củ; 2.[sự, lòi] chào, chào mừng, thăm hỏi, hỏi thàm.
präsentieren /vt/
1. tiến cử, đề cử, giói thiệu, đề ra, đề xuất; 2. biếu, hién, dâng, tặng, cúng; 3. xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình; 4. (fm) giói thiệu; 5.: das Gewehr - bồng súng chào;
vorstellen /vt/
1. đặt ra trưóc; 2. vặn đồng hồ nhanh hơn; 3. (j-m) giói thiệu; 4. là, tỏ ra, thể hiện; 5. (sich (D) etw. vorstellen hình dung, tưđng tượng; stellen Sie sich vor! anh hãy tưỏng tượng mà xem;
huistellen /vt/
giao hàng, cung cáp, tiếp tế, cung ứng; 2. đệ trình, trình, xuất trình, trình bày, đưa ra, giói thiệu; làm sáng tỏ, giải thích, nói rõ; eine Behauptung als erlogen huistellen ngưỏi ta nói rằng lời khẳng định là sai; j-n als Vorbild huistellen cho ai một bài học;
Einführung /í =. -en/
1. ỉdi nói dầu; 2. [sự] nhập khẩu, nhập cảng; 3. [sự] truyền, dẫn; 4. (điện) dây vào, đầu vào; 5. [sự] đưa vào (hội), giói thiệu; 6. [sự] áp dụng, thi hành.