TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa ra

đưa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đề xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký hối phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nộp cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giơ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khênh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng làm vật ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên can

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chòm ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Phát ra

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sản sinh.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

chủ đề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môn học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chình phục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phải chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tùy thuộc vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bãi thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đưa ... ra

đưa ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. đưa ra

1. đưa ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nêu ra 2. trả

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoàn lại 3. phiên tên 4. nấu chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đưa ra

dump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extend

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

eject v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

generate v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Storm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
1. đưa ra

render

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đưa ra

Bieten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beibringung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruberkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausbegleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeibrin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liefern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entblÖßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraustun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Speicherauszug erstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sturm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
đưa ... ra

hinreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierzu muss die Luft aus der Feder gelangen.

Ở đây không khí phải được đưa ra khỏi lò xo.

Bei den Höhenmaßen werden häufig zwei Werte angegeben:

Người ta thường đưa ra 2 trị số cho kích thước chiều cao:

Die angegebenen Zahlenwerte stimmen mit den wirklichen Größen nicht genau überein.

Các trị số được đưa ra không đồng nhất với các kích thước thực sự.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P412 Nicht Temperaturen von mehr als 50 °C aussetzen.

P412 Không đưa ra nơi có nhiệt độ trên 50°C.

Die angegebenen Werte beziehen sich auf ausgeführte Modelle nach Herstellerangaben.

Các số liệu sau dựa trên các loại bơm đưa ra từ các nhà sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kommt mit dem Geld einfach nicht rüber

dơn giản là nó khồng muốn nhả tiền ra.

die Fahrkarten werden am Schalter ausgegeben

vé được bán tại quầy.

er gab den Koffer durchs Fenster heraus

anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ.

endlich hat er das Geld herausgerückt

cuối cùng thì hắn cũng phải chìa tiền ra.

eine Fahne aus dem Fenster herausstecken

một lá cờ đưa ra từ cửa sổ.

Forderungen stellen

đưa ra các yêu cầu

eine Frage stellen

đặt một câu hỏi.

er wurde zur Vernehmung vorgeführt

hắn bị dẫn ra để thẩm vấn.

die Hand hinhalten

chìa bàn tay ra.

die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele

lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó.

er wurde zu uns herausgeführt

nó được dẫn ra chỗ chúng tôi.

die eingeschlossenen Bergleute herausholen

đưa những người thợ mỏ bị mắc kẹt ra ngoài.

etw. als Beispiel für etw. anführen

đưa ra một điều gì đó làm ví dụ cho vấn đề gì.

die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus

từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ.

diese Arbeit bietet keine Schwierigkeiten

cống việc này không gây ra nhiều khó khăn.

mit einem Geheimnis heraus rücken

tiết lộ một bí mật.

jmdm. Geld/eine Chance bieten

đề nghị đưa tiền/tạo cơ hội cho ai

-jmdm. eine Chance bieten

tạo cho ai một cơ hội.

mit etw. nach jmdm. werfen

ném vật gì vào ai

die Demonstranten warfen mit Tomaten

những người biểu tình đã dùng cà chua để ném.

eine Stelle anziehen

dẫn tên một tác giả, trích dẫn một đoạn.

Anordnungen treffen

đưa ra những chỉ thị

Entscheidung treffen

đưa ra quyết định.

jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ

dem Kunden mehrere Muster vorle gen

đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã.

die Ware hat sich gut eingeführt

loại hàng này đã được giới thiệu rộng rãi và được mua nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Geld heraus rücken

xuất tiền, dốc túi; -

Entschuldigungen vorbringen

xin lỗi;

Wünsche vorbringen

chúc mừng, chúc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dump

bãi thải, cầu kho, bàn gạt, đưa ra, lật, đảo, đổ, dỡ tải, tháo liệu, đổ đống

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chủ đề,môn học,chình phục,phải chịu,đưa ra,tùy thuộc vào

[DE] Sturm

[EN] Storm

[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

render

1. đưa ra, nêu ra 2. trả, hoàn lại 3. phiên tên ( địa lý ) 4. nấu chảy

Từ điển ô tô Anh-Việt

eject v.

Ném ra, đẩy ra, đưa ra

generate v.

Phát ra, đưa ra, sản sinh.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

extend

Đưa ra, chòm ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherauszug erstellen /vi/M_TÍNH/

[EN] dump

[VI] kết xuất, đưa ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruberkommen /(st. V.; ist)/

(từ lóng) đưa ra; chi ra (một cách miễn cưỡng);

dơn giản là nó khồng muốn nhả tiền ra. : er kommt mit dem Geld einfach nicht rüber

ausgeben /(st V.; hat)/

(vé, hàng hóa) đưa ra; bán ra (aushändigen);

vé được bán tại quầy. : die Fahrkarten werden am Schalter ausgegeben

herausgeben /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra;

anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ. : er gab den Koffer durchs Fenster heraus

hinausbegleiten /(sw. V.; hat)/

đưa ra; tiễn ra;

hinausnehmen /(st. V.; hat)/

đưa ra; đem ra [aus + Dat : khỏi nơi nào];

herausrucken /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) đưa ra; giao; nộp;

cuối cùng thì hắn cũng phải chìa tiền ra. : endlich hat er das Geld herausgerückt

herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/

(steckte heraus) chìa ra; đưa ra [aus + Dat ];

một lá cờ đưa ra từ cửa sổ. : eine Fahne aus dem Fenster herausstecken

Stellen /(sw. V.; hat)/

(verblasst) đưa ra; đặt ra;

đưa ra các yêu cầu : Forderungen stellen đặt một câu hỏi. : eine Frage stellen

vortuhren /(sw. V.; hat)/

dẫn tới; đưa ra;

hắn bị dẫn ra để thẩm vấn. : er wurde zur Vernehmung vorgeführt

trassieren /(sw. V.; hat)/

(Wutsch ) đưa ra; ký hối phiếu;

herbeibrin /.gen (unr. V.; hat)/

(hồ sơ, tài liệu ) giao cho ai; nộp cho ai; đưa ra (chứng cứ);

hinhalten /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra; giơ ra (entgegenstrecken, reichen);

chìa bàn tay ra. : die Hand hinhalten

liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/

cung cấp; đưa ra; trình bày (beibringen, vorlegen, geben);

lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó. : die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

đem ra; lấy ra; đưa ra [aus + Akk : khỏi ];

herausfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa ra; đẫn ra; dắt ra [aus + Dat : khỏi ];

nó được dẫn ra chỗ chúng tôi. : er wurde zu uns herausgeführt

herausholen /(sw. V.; hat)/

giải thoát; đỡ ra; đưa ra;

đưa những người thợ mỏ bị mắc kẹt ra ngoài. : die eingeschlossenen Bergleute herausholen

auflegen /(sw. V.; hat)/

thông báo; công bô' ; đưa ra;

anführen /(sw. V.; hat)/

dẫn ra; đưa ra; liệt kê (Vorbringen, erwähnen, aufzählen);

đưa ra một điều gì đó làm ví dụ cho vấn đề gì. : etw. als Beispiel für etw. anführen

entblÖßen /(sw. V.; hat)/

để hở; chìa ra; đưa ra (bloßlegen);

heraushalten /(st. V.; hat)/

đưa ra; chìa ra; cầm đưa ra [aus + Dat ];

từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ. : die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

mời; đưa ra; trình bày; tỏ ra (darbieten, zeigen);

cống việc này không gây ra nhiều khó khăn. : diese Arbeit bietet keine Schwierigkeiten

heraustun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đem ra; đưa ra; khênh ra; chuyển ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

herausrucken /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) nói ra; thốt ra; đưa ra; tiết lộ;

tiết lộ một bí mật. : mit einem Geheimnis heraus rücken

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

đưa ra; dành cho; mời; dâng; biếu [für/auf + Akk : cho ];

đề nghị đưa tiền/tạo cơ hội cho ai : jmdm. Geld/eine Chance bieten tạo cho ai một cơ hội. : -jmdm. eine Chance bieten

extendieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

giơ ra; đưa ra; gia hạn; mở rộng (ausweiten, ausdehnen, erweitern);

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

dùng làm vật ném; ném ra; đưa ra; quăng ra;

ném vật gì vào ai : mit etw. nach jmdm. werfen những người biểu tình đã dùng cà chua để ném. : die Demonstranten warfen mit Tomaten

anziehen /(unr. V.)/

(hat) (veraltend) dẫn ra; đưa ra; viện dẫn; dẫn chứng; trích dẫn (zitieren);

dẫn tên một tác giả, trích dẫn một đoạn. : eine Stelle anziehen

aufstellen /(sw. V.; hat)/

đề cử; đưa ra; đề xuất; phát biểu; diễn đạt (aussprechen) 1;

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(hat) quan hệ; liên quan; liên can; thực hiện; đưa ra;

đưa ra những chỉ thị : Anordnungen treffen đưa ra quyết định. : Entscheidung treffen

vorlegen /(sw. V.; hat)/

đặt trước; để trước; trình ra; đưa ra; xuất trình; trình (ký V V );

đưa ra một bản hợp đồng cho ai kỷ : jmdm. Vertrag zur Unterschrift vorlegen đưa ra cho khách hàng xem nhiều mẫu mã. : dem Kunden mehrere Muster vorle gen

einfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa vào áp dụng; thi hành; phát hành; đưa ra; tung (mặt hàng mới) ra thị trường;

loại hàng này đã được giới thiệu rộng rãi và được mua nhiều. : die Ware hat sich gut eingeführt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bieten /n -s/

múc] cung, đề xuẩt, đề ra, đưa ra, đề nghị (trong cuộc đấu giá).

ersuchen /vt (um A)/

vt (um A) đề nghị, cầu xin, thỉnh cầu, xin, dành cho, mài, tỏ ý sẵn sàng, đề ra, đưa ra, đề xuất, đưa ra, giao cho.

herausrücken /I vt/

đẩy ra, kéo ra, đưa ra, nêu ra, dẫn, đề ra, đề đạt; II vi (s): mít dem Geld heraus rücken xuất tiền, dốc túi; -

Beibringung /f -/

1. [sự] viện dẫn, dẫn ra, đưa ra; 2. [sự] thông báo, dạy, huấn luyện, giảng giải; 3. [sự] gây ra.

sich /~/

cự tuyệt, từ chói; 2. bắt ra, đưa ra, đuổi khéo; 3. (quânsự) đánh lui, chống cự, kháng cự.

vorbringen /vt/

1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.

hinreichen /I vt/

đưa [chìa, giơ, duỗi]... ra; II vi đủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject, generate, introduce, offer

đưa ra

 output /toán & tin/

đưa ra, đề xuất

 output /xây dựng/

đưa ra, đề xuất

output /toán & tin/

đưa ra, đề xuất