Việt
đưa ra
chìa ra
cầm đưa ra
Đức
heraushalten
die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus
từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ.
heraushalten /(st. V.; hat)/
đưa ra; chìa ra; cầm đưa ra [aus + Dat ];
từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ. : die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus