herausgeben /(st. V.; hat)/
đưa ra;
chìa ra;
anh ta đưa chiếc va ly qua cửa sổ. : er gab den Koffer durchs Fenster heraus
herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/
(steckte heraus) chìa ra;
đưa ra [aus + Dat ];
một lá cờ đưa ra từ cửa sổ. : eine Fahne aus dem Fenster herausstecken
herhalten /(st. V.; hat)/
chìa ra;
giữ đưa ra;
anh có thề đưa cái đĩa của mình ra không? : kannst du bitte deinen Teller herhalten?
vorgeben /(st. V.; hat)/
(ugs ) đưa ra phía trước;
chìa ra;
hinhalten /(st. V.; hat)/
đưa ra;
chìa ra;
giơ ra (entgegenstrecken, reichen);
chìa bàn tay ra. : die Hand hinhalten
abjspreizen /(sw. V.; hat)/
xòe (ngón tay) ra;
chìa (tay) ra;
duỗi ra;
entblÖßen /(sw. V.; hat)/
để hở;
chìa ra;
đưa ra (bloßlegen);
heraushalten /(st. V.; hat)/
đưa ra;
chìa ra;
cầm đưa ra [aus + Dat ];
từ cửa sổ đoàn tàu, những đứa trẻ gia ra các lá cờ nhỏ rực rỡ. : die Kinder hielten bunte Fähnchen aus den Zugfenstern heraus
vorstrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra;
giơ ra;
duỗi (tay, chân);
thò (đầu);
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
(geh ) chìa (tay) ra;
giơ tay;
đưa tay mời (darreichen, hinhalten);
đưa cánh tay cho ai (nắm, vịn) : jmdm. den Arm bieten anh ta đưa cánh tay ra cho nàng vịn. : er bot ihr den Arm
ausrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra;
duỗi ra;
giơ ra;
dang ra (ausstrecken);
ausstrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra;
duỗi ra;
giơ ra;
trải dài;
với ngón tay trỏ chĩa ra. : mit ausgestrecktem Zeigefinger
vorragen /(sw. V.; hat)/
lòi ra;
thò ra;
nhô ra;
chìa ra (hervorragen);
vorsteilen /(sw. V.; hat)/
đặt phía trước;
để ra trước;
chìa (tay) ra;
duỗi (chân) ra;
duỗi chăn phải ra (phía trước). : das rechte Bein vorstellen