Notenschlüssel /m -s, = (nhạc)/
chìa, dấu nhạc, phổ hiệu; -
ztischanzen /vt (j-m)/
vt (j-m) chìa, thò, giúi, nhét, đút; j-m ein Parỉaméntsmandat ztischanzen đưa lậu ai vào nghị viện.
zulangen /1 vi/
1. giơ, duỗi, dưa, dang, chìa (tay); cầm; 2. [có] đủ; II vt (j-m) chuyển, đưa, trao.
zustecken /vt/
1. găm, ghim, cài, gài; 2. (j-m) chìa, thò, giúi, nhọn, nhét, đút.
vorstrecken /vt/
1. chìa, giơ. dạng, duỗi (tay), chìa ra; den Bauch - phưôn bụng; den Arm vorstrecken giơ tay; 2. cho vay; 3. úng trưdc, trả trưdc, đặt trước.
huihalten /vt/
1. đưa, chìa; giơ... ra; die Hand huihalten chìa tay ra; 2. thắt, siét chặt, ngăn trỏ, cản tr< 5, ngăn chặn, ngăn cản, để... ra một bên, hoãn... lại, trì hoãn; mít báren Versprechungen huihalten ® lừa phỉnh ai, lừa dối, cho ăn bánh vẽ, cho ai đi tàu bay.