Việt
chìa
nhô
treo
làm loe ra
lôi
cong
nhô ra
rộng lón
to lđn.
Anh
overhanging
flared
Đức
ausladend
ausladend /a/
1. lôi, cong, nhô ra; 2. (nghĩa bóng) rộng lón, to lđn.
ausladend /adj/XD/
[EN] overhanging
[VI] chìa, nhô, treo
ausladend /adj/CƠ/
[EN] flared (được)
[VI] (được) làm loe ra