Việt
chìa
nhô
treo
sự chia ra
chìa ra
nhô ra
đua ra
sự nhô ra
Anh
overhanging
protrude
Đức
freitragend
auskragend
ausladend
overhanging, protrude
freitragend /adj/XD/
[EN] overhanging
[VI] chìa ra, nhô ra, đua ra
auskragend /adj/XD/
[VI] nhô ra, chìa ra
ausladend /adj/XD/
[VI] chìa, nhô, treo
o sự nhô ra
chìa, nhô, treo