TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đua ra

đua ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giao cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìa ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhô ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đua ra

 overhanging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhanging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đua ra

offerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freitragend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freitragend /adj/XD/

[EN] overhanging

[VI] chìa ra, nhô ra, đua ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offerieren /vt (thương mại)/

đUa ra, giao cho.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhanging, project, protrude

đua ra