Việt
đua ra
giao cho.
chìa ra
nhô ra
Anh
overhanging
project
protrude
Đức
offerieren
freitragend
freitragend /adj/XD/
[EN] overhanging
[VI] chìa ra, nhô ra, đua ra
offerieren /vt (thương mại)/
đUa ra, giao cho.
overhanging, project, protrude