Việt
đUa ra
giao cho.
chào mời
chào bán
đưa ra mời
Đức
offerieren
offerieren /[ofo'rirran] (sw. V.; hat)/
(bes Kaufmannsspr ) chào mời; chào bán; đưa ra mời (một món hàng);
offerieren /vt (thương mại)/
đUa ra, giao cho.