darreichen /(sw. V.; hat) (geh.)/
dọn;
đưa cho;
đưa ra mời (hinreichen);
người ta đưa mời anh ấy một cốc rượu vang. : man reichte ihm einen Becher Wein dar
offerieren /[ofo'rirran] (sw. V.; hat)/
(bes Kaufmannsspr ) chào mời;
chào bán;
đưa ra mời (một món hàng);
vorlegen /(sw. V.; hat)/
(geh ) dọn ra;
đưa ra mời;
bưng dọn;