TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dọn ra

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưng dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khênh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dọn ra

reichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Gästen Getränke reichen

đưa thức uống ra mời khách.

die Bücher aus dem Regal ausräumen

lấy hết sách trên kệ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reichen /(sw. V.; hat)/

mời; đưa mời; dọn ra;

đưa thức uống ra mời khách. : den Gästen Getränke reichen

vorlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) dọn ra; đưa ra mời; bưng dọn;

ausräumen /(sw. V.; hat)/

khênh ra; dọn ra; chuyển ra; rót ra; trút ra [aus + Dat : khỏi (nơi nào)];

lấy hết sách trên kệ ra. : die Bücher aus dem Regal ausräumen