heraustun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đem ra;
đưa ra;
khênh ra;
chuyển ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
ausräumen /(sw. V.; hat)/
khênh ra;
dọn ra;
chuyển ra;
rót ra;
trút ra [aus + Dat : khỏi (nơi nào)];
lấy hết sách trên kệ ra. : die Bücher aus dem Regal ausräumen
hinausbefordern /(sw. V.; hat)/
chở ra;
vận chuyển ra;
chuyển ra;
đuổi ra;
đẩy ra;