TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển ra

chuyển ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tráo đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khênh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vận chuyển ra

chở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuyển ra

roll out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển ra

ausspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslagern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heraustun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vận chuyển ra

hinausbefordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Presszylinder wird die Kolbenstange durch hohen Druck ausgefahren, beim Ziehzylinder fährt sie ein.

Ở xi lanh ép, thanh piston dịch chuyển ra bởi áp suất cao; ở xi lanh kéo thanh piston dịch chuyển vào.

Beim Überschreiten des Maximaldrucks wird der Raildruck abgesteuert und dadurch der Motor abgestellt.

Khi vượt quá áp suất tối đa, áp suất trong ống phân phối được chuyển ra ngoài và làm tắt động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dasresultierende Feinmahlgut wird mittels Gebläse und Zyklon ausgetragen und abgefüllt.

Bột nghiền xong được quạt gió thổi thông qua một xyclon để chuyển ra ngoài.

Bei Energie zufuhr wechseln sie auf eine höhere Schale, das Atom befindetsich in einem angeregten, also energiereichen Zustand.

Khi nhận năng lượng, các electron chuyển ra lớp vỏ xa nhân hơn, và nguyên tử ở trạng thái kích thích, giàu năng lượng.

Bei dieser Technik wird ein im Werkzeug liegender Kern ausgefahren, gedreht und wieder eingefahren (Bild 5).

Trong kỹ thuật này một lõi nằm trong khuôn sẽ di chuyển ra ngoài, quay và di chuyển vềại vị trí ban đầu (Hình 5).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bücher aus dem Regal ausräumen

lấy hết sách trên kệ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraustun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đem ra; đưa ra; khênh ra; chuyển ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

ausräumen /(sw. V.; hat)/

khênh ra; dọn ra; chuyển ra; rót ra; trút ra [aus + Dat : khỏi (nơi nào)];

lấy hết sách trên kệ ra. : die Bücher aus dem Regal ausräumen

hinausbefordern /(sw. V.; hat)/

chở ra; vận chuyển ra; chuyển ra; đuổi ra; đẩy ra;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspeichern /vt/M_TÍNH/

[EN] roll out

[VI] chuyển ra

ausladen /vt/M_TÍNH/

[EN] roll out

[VI] chuyển ra

auslagern /vt/M_TÍNH/

[EN] roll out, swap

[VI] chuyển ra, tráo đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject, roll out

chuyển ra

 roll out /toán & tin/

mở ra, chuyển ra

roll out

mở ra, chuyển ra