TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 eject

tổng ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ném ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đẩy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ném

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khe đẩy ra khẩn gấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hủy bỏ khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 eject

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 launch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 generate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 introduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency eject hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relinquish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eruptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effluence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emanation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 give off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject /xây dựng/

tổng ra

 eject

ném ra

 eject, ejection /hóa học & vật liệu/

phụt ra

 discharge, eject

đẩy ra

 cast, eject

ném

 eject, roll out

chuyển ra

 eject, hurl, launch

phóng

 eject, generate, introduce, offer

đưa ra

emergency eject hole, eject, ejection

khe đẩy ra khẩn gấp

Ví dụ như đẩy đĩa CD ra.

block delete, eject, kill, relinquish, remove

hủy bỏ khối

 blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt

phun ra

 effluence, eject, emanation, emit, generate, give off, irradiate, radiation

phát ra