eject /xây dựng/
tổng ra
eject
ném ra
eject, ejection /hóa học & vật liệu/
phụt ra
discharge, eject
đẩy ra
cast, eject
ném
eject, roll out
chuyển ra
eject, hurl, launch
phóng
eject, generate, introduce, offer
đưa ra
emergency eject hole, eject, ejection
khe đẩy ra khẩn gấp
Ví dụ như đẩy đĩa CD ra.
block delete, eject, kill, relinquish, remove
hủy bỏ khối
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt
phun ra
effluence, eject, emanation, emit, generate, give off, irradiate, radiation
phát ra