offer
sự gọi thầu
offer
sự đấu thầu
offer
sự đề nghị
offer /điện/
đơn chào giá
offer /cơ khí & công trình/
sự chào hàng
offer /điện lạnh/
sự đấu thầu
bid, offer, proposal
sự đề nghị
dump, issue, offer, projection
sự đưa ra
eject, generate, introduce, offer
đưa ra
limited invitation to tender, offer, proposal, tendering, to tender invitation
sự gọi thầu hạn chế
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu công khai
bid invitation, competitive tendering acting, offer, proposal, tender, to tender invitation
sự đấu thầu hạn chế