TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 projection

tấm chìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhô ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhô ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đưa ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gán hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pháp chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

múi chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận nhô ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đặt kế hoạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép chiếu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái che ô văng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiếu xạ toàn thân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 projection transformation

phép chiếu xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 projection

 projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embossment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removed element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

whole-body irradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 projection transformation

central projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection /xây dựng/

tấm chìa

 projection /ô tô/

độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)

 projection /xây dựng/

sự nhô ra

 projection

sự đưa ra

 projection

gán hình

 projection /y học/

gán hình

 projection /điện tử & viễn thông/

pháp chiếu

 projection /xây dựng/

múi chiếu

 projection

bộ phận nhô ra

 projection

độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)

 projection /hóa học & vật liệu/

sự đặt kế hoạch

 projection

phép chiếu

Xem map projection (phép chiếu bản đồ).

 projection /xây dựng/

phép chiếu hình

 projection /xây dựng/

sự đặt kế hoạch

 embossment, projection

sự hàn nổi

overhang, projection

độ nhô ra

 projection, removed element /xây dựng/

bộ phận nhô ra

overhang, projection, shed

mái che ô văng

whole-body irradiation, projection /điện lạnh/

sự chiếu xạ toàn thân

central projection, projection transformation, projection2, view

phép chiếu xuyên tâm