projection /xây dựng/
tấm chìa
projection /ô tô/
độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
projection /xây dựng/
sự nhô ra
projection
sự đưa ra
projection
gán hình
projection /y học/
gán hình
projection /điện tử & viễn thông/
pháp chiếu
projection /xây dựng/
múi chiếu
projection
bộ phận nhô ra
projection
độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
projection /hóa học & vật liệu/
sự đặt kế hoạch
projection
phép chiếu
Xem map projection (phép chiếu bản đồ).
projection /xây dựng/
phép chiếu hình
projection /xây dựng/
sự đặt kế hoạch
embossment, projection
sự hàn nổi
overhang, projection
độ nhô ra
projection, removed element /xây dựng/
bộ phận nhô ra
overhang, projection, shed
mái che ô văng
whole-body irradiation, projection /điện lạnh/
sự chiếu xạ toàn thân
central projection, projection transformation, projection2, view
phép chiếu xuyên tâm