TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 embossment

sự dập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạm nổi bằng axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập nổi kiểu pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 embossment

 embossment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid embossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

french embossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief printing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embossment /cơ khí & công trình/

sự dập nổi

 embossment

sự chạm nổi

 embossment /xây dựng/

sự chạm nổi

 embossment, projection

sự hàn nổi

acid embossing, embossment, relief

sự chạm nổi bằng axit

french embossing, embossment, relief printing

sự dập nổi kiểu pháp