Việt
sự chạm nổi
sự dập nổi
sự rèn khuôn
hình chạm nổi
hình dập
dấu hiệu
dấu vét
dáu ấn
bản in
tò in
Anh
die stamping
embossing
embossment
relief
die-stamping
Đức
Stahlstichdruck
Hohlprägen
Gesenkschmieden
Gepräge
das Gepräge der Zeit
dáu ắn thời gian;
das Gepräge gében để
lại dấu vét.
Gepräge /n -s/
1. sự chạm nổi, hình chạm nổi, hình dập; 2. (nghĩa bóng) dấu hiệu, dấu vét, dáu ấn; 3. bản in, tò in; das Gepräge der Zeit dáu ắn thời gian; das Gepräge gében để lại dấu vét.
sự chạm nổi, sự dập nổi
Stahlstichdruck /m/CƠ/
[EN] die-stamping
[VI] sự rèn khuôn; sự chạm nổi
Hohlprägen /nt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] embossing
[VI] sự dập nổi, sự chạm nổi
Gesenkschmieden /nt/CNSX/
[VI] sự rèn khuôn; sự chạm nổi (rèn)
die stamping, embossing
relief /xây dựng/
die stamping /xây dựng/
embossing /xây dựng/
embossment /xây dựng/