Hochrelief /das (bild. Kunst)/
phù điêu;
hình chạm nổi;
Gepräge /das; -s, -/
(Münzk ) hình chạm nổi;
hình dập (trên đồng tiền hay mặt huy chương);
Basrelief /[ ba..], das; -s, -s u. -e (bild. Kunst)/
hình chạm (khắc, đắp) nổi;
bức phù điêu;
Hautrelief /[’(h)o:...], das; -s, -s u. -e/
hình phù điêu;
hình chạm nổi (Hochrelief);
Relief /[re'lief], das; -s, -s u. -e/
(bild Kunst) hình chạm nổi;
hình khắc nổi;
hình đắp nổi;
phù điêu;