Việt
ụ -e phù điêu
chạm nổi cao
hình phù điêu
hình chạm nổi
Đức
Hautrelief
Hautrelief /[’(h)o:...], das; -s, -s u. -e/
hình phù điêu; hình chạm nổi (Hochrelief);
Hautrelief /n -s, -s/
ụ -e [hình] phù điêu, chạm nổi cao;