TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gepräge

hình chạm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạm nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáu ấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc thầi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gepräge

Gepräge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gepräge der Zeit

dáu ắn thời gian;

das Gepräge gében để

lại dấu vét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gepräge /das; -s, -/

(Münzk ) hình chạm nổi; hình dập (trên đồng tiền hay mặt huy chương);

Gepräge /das; -s, -/

(o PI ) (geh ) đặc tính; đặc điểm bên ngoài; dấu ấn; sắc thầi; bản sắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gepräge /n -s/

1. sự chạm nổi, hình chạm nổi, hình dập; 2. (nghĩa bóng) dấu hiệu, dấu vét, dáu ấn; 3. bản in, tò in; das Gepräge der Zeit dáu ắn thời gian; das Gepräge gében để lại dấu vét.