Việt
hình chạm nổi
hình dập
sự chạm nổi
dấu hiệu
dấu vét
dáu ấn
bản in
tò in
đặc tính
đặc điểm bên ngoài
dấu ấn
sắc thầi
bản sắc
Đức
Gepräge
das Gepräge der Zeit
dáu ắn thời gian;
das Gepräge gében để
lại dấu vét.
Gepräge /das; -s, -/
(Münzk ) hình chạm nổi; hình dập (trên đồng tiền hay mặt huy chương);
(o PI ) (geh ) đặc tính; đặc điểm bên ngoài; dấu ấn; sắc thầi; bản sắc;
Gepräge /n -s/
1. sự chạm nổi, hình chạm nổi, hình dập; 2. (nghĩa bóng) dấu hiệu, dấu vét, dáu ấn; 3. bản in, tò in; das Gepräge der Zeit dáu ắn thời gian; das Gepräge gében để lại dấu vét.