Stempelabdruck /m-(e)s, -drücke/
bản in, tò in; bài báo in riêng thành tập; -
Gepräge /n -s/
1. sự chạm nổi, hình chạm nổi, hình dập; 2. (nghĩa bóng) dấu hiệu, dấu vét, dáu ấn; 3. bản in, tò in; das Gepräge der Zeit dáu ắn thời gian; das Gepräge gében để lại dấu vét.
Abzugder wache
sự thay ca tuần phòng; 2. [sự] bóp cò; 3. [sự] hạ giá, giảm (kĩ thuật) [sự] xả, tháo; [lỗ] xả, tháo; sự thông gió; 5. (in) bản in, tò in; (ảnh) bản sao; 6. lỗ thông hơi.