Abbia /m -sses, -sse/
1. [sự] cắn, châm, dốt; 2. (săn bắn) dấu vét; 5. (săn bắn) mồi (trong bẫy).
Siegel /n -s, =/
1. [con, cái] dấu, triện, ấn; das Siegel auf etw. (A) drücken đóng dấu cái gì; áp triện cái gì; 2. (nghĩa bóng) dấu vét, dấu ấn, vét tích; 3. [sự, ngành) in, án loát; ♦ unter dem Siegel der Verschwiegenheit mật, bí mật.
Strang /m -(e)s, Sträng/
m -(e)s, Stränge 1. [sợi] dây, dây thừng, chão, cáp; 2. dấu vét, vết tích; 3. tuyến, đường, dây dẫn; ♦ wenn álle Stränge reißen cùng lắm, ít nhất là, tê nhất đi nữa; überden Strang über die Stränge schlagen [hauen] làm qúa, làm quá đang, làm quá mức, nói quá lồi; Tod durch den Strang sự treo cổ tự tử.
Gepräge /n -s/
1. sự chạm nổi, hình chạm nổi, hình dập; 2. (nghĩa bóng) dấu hiệu, dấu vét, dáu ấn; 3. bản in, tò in; das Gepräge der Zeit dáu ắn thời gian; das Gepräge gében để lại dấu vét.
Zeichen /n -s, =/
1. dấu hiệu, dắu, kí hiệu, móc, dáu mốc, cột tiêu; ein Zeichen machen đánh dấu; verabredete Zeichen [các] kí hiệu, kí ưóc, ám hiệu, dấu hiệu, qui ưđc; 2. triệu chứng, triệu, điềm; 3. dấu, vết, dấu vét; 4. tín hiệu; ♦ er ist unter einem glücklichen Zeichen geboren anh ây sinh ra dưỏi một ngôi sao phúc tinh.