Eichstempel /m -s, =/
dắu, nhãn, cái dấu, máy đóng dấu (cho qủa cân v.v.)
Mal I /n -(e)s, -e u/
n -(e)s, -e u Mäler 1 vét bẩm sinh; 2. dắu, đánh dắu (động vật) vết, ngấn; đài kỉ niệm, triệu chứng.
Impression /f =, -en/
1. ấn tượng; 2. cảm giác, cảm tưỏng; 3. [sự] đóng, in (dấu, vết); 4. dắu, vét, dấu in, vết in, dấu hằn, vết ắn; 5. (in) sự in, bản in, số lượng in.
Zeichen /n -s, =/
1. dấu hiệu, dắu, kí hiệu, móc, dáu mốc, cột tiêu; ein Zeichen machen đánh dấu; verabredete Zeichen [các] kí hiệu, kí ưóc, ám hiệu, dấu hiệu, qui ưđc; 2. triệu chứng, triệu, điềm; 3. dấu, vết, dấu vét; 4. tín hiệu; ♦ er ist unter einem glücklichen Zeichen geboren anh ây sinh ra dưỏi một ngôi sao phúc tinh.