TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đóng dấu

máy đóng dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy vạch dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng nhãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy dập hình nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mày rèn dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chày giã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi đột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cối nghiền quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người đóng dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy đóng dấu

mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imprinter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numbering machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stamper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

imprinter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

marking machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stamping machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stamper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy đóng dấu

Eichstempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

marking machine

máy vạch dấu, máy đóng dấu, , máy đóng nhãn

stamping machine

máy đóng dấu, máy dập hình nổi, mày rèn dập

stamper

chày giã, mũi đột, khuôn dập, cối nghiền quặng, người đóng dấu, máy đóng dấu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eichstempel /m -s, =/

dắu, nhãn, cái dấu, máy đóng dấu (cho qủa cân v.v.)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imprinter

máy in, máy đóng dấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark, punch

máy đóng dấu

 imprinter

máy đóng dấu

 numbering machine

máy đóng dấu

 stamper

máy đóng dấu

 imprinter, mark, numbering machine, stamper

máy đóng dấu