Việt
máy đóng dấu
máy in
dắu
nhãn
cái dấu
máy vạch dấu
máy đóng nhãn
máy dập hình nổi
mày rèn dập
chày giã
mũi đột
khuôn dập
cối nghiền quặng
người đóng dấu
Anh
mark
punch
imprinter
numbering machine
stamper
marking machine
stamping machine
Đức
Eichstempel
máy vạch dấu, máy đóng dấu, , máy đóng nhãn
máy đóng dấu, máy dập hình nổi, mày rèn dập
chày giã, mũi đột, khuôn dập, cối nghiền quặng, người đóng dấu, máy đóng dấu
Eichstempel /m -s, =/
dắu, nhãn, cái dấu, máy đóng dấu (cho qủa cân v.v.)
máy in, máy đóng dấu
mark, punch
imprinter, mark, numbering machine, stamper