Việt
Máy đóng nhãn
máy vạch dấu
m?y đầm
máy đập
máy đánh dấu
máy đóng dấu
Anh
marking machine
plastic trip stabler
stamping machine
Đức
Beschriftungsmaschine
máy vạch dấu, máy đóng dấu, , máy đóng nhãn
Beschriftungsmaschine /f/B_BÌ/
[EN] marking machine
[VI] máy đánh dấu, máy đóng nhãn
máy vạch dấu; máy đóng nhãn
m?y đầm; máy đập (niìi); máy đóng nhãn
marking machine, stamping machine /cơ khí & công trình/
máy đóng nhãn