TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy vạch dấu

máy vạch dấu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng nhãn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đánh dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máy vạch dấu

marking machine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 marking machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

marking machine

máy vạch dấu, máy đóng dấu, , máy đóng nhãn

measuring machine

thiết bị đo, máy đánh dấu, máy vạch dấu (những tấm tôn trước khi cắt)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

marking machine

máy vạch dấu; máy đóng nhãn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking machine /cơ khí & công trình/

máy vạch dấu

 marking machine

máy vạch dấu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

marking machine

máy vạch dấu