TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đánh dấu

máy đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ghi rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy vạch dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ đánh dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dấu hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch mốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ đánh dấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột mốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cột đèn hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biển chỉ đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đóng nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đánh dấu

marking machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 marker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marker generator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring machine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

marker

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

máy đánh dấu

Beschriftungsmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu zählen Signiergeräte (Ink-Jet oder Laser) (Bild 3 Seite 461), Präge- und Stanzgeräte, Wanddicken-Messgeräte, Dichtigkeitsprüfgeräte, Muffgeräte zur Formung von Muffen an Rohren, Vakuumsaugeinrichtungen für den Tafeltransport, Kipprinnen für Rohre und Stapeleinrichtungen.

Các thiết bị này gồm máy đánh dấu (phun mực hoặc laser) (Hình 3 trang 461), thiết bị dập nổi và máy đột dập, thiết đo độ dày, thiết bị kiểm tra rò rỉ, thiết bị tạo khớp nối trên ống, thiết bị hút chân không để vận chuyển tấm lớn, máng lật ống và thiết bị xếp chồng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschriftungsmaschine /f/B_BÌ/

[EN] marking machine

[VI] máy đánh dấu, máy đóng nhãn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

marking machine

máy đánh dấu, máy ghi rãnh

measuring machine

thiết bị đo, máy đánh dấu, máy vạch dấu (những tấm tôn trước khi cắt)

marker

máy đánh dấu, thợ đánh dấu, dấu hiệu, ký hiệu, vạch mốc, vạch dấu, ngấn, dụng cụ đánh dấu, cột mốc, cột đèn hiệu, biển chỉ đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marker, marker generator, marking machine

máy đánh dấu

marking machine

máy đánh dấu