Signatur /[zigna'tu:r], die; -, -en/
ký hiệu (trên bản đồ);
Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/
ký hiệu;
dấu thăng giáng (trong âm nhạc);
kỷ hiệu hóa học. : chemische Zeichen
Notation /[nota'tsio:n], die; -, -en/
(Fachspr ) ký hiệu;
hệ thống ký hiệu;
Benennung /die; -en/
tên gọi;
ký hiệu;
danh hiệu (Name, Bezeichnung);
loại đồ vật này có nhiều tên gọi khác nhau. : fiir diesen Gegenstand gibt es verschiedene Benen nungen
Bezeichnung /die; -, -en/
(o Pl ) dấu hiệu;
ký hiệu;
đặc điểm (Kennzeichnung, Markierung);
Fingerzeig /[-tsaik], der; -s, -e/
ký hiệu;
lời chỉ dẫn;
sự chỉ bảo;
sự hướng dẫn (nütz licher Hinweis);
Flattermar /ke, die (Druckw.)/
dấu bon;
ký hiệu;
kiểm tra thứ tự các trang trong tay sách (Falzlinie);